Hình ảnh khu công nghiệp tại Việt Nam đang dần thay đổi mạnh mẽ, không chỉ là những khu đất rộng lớn tập trung nhà máy mà còn hướng tới mô hình phát triển bền vững và thân thiện môi trường. Sự chuyển mình này phản ánh tầm nhìn chiến lược của Việt Nam trong việc kiến tạo nền kinh tế xanh, thu hút đầu tư chất lượng cao và nâng cao chất lượng sống cho cộng đồng.

Sự Phát Triển Vượt Bậc Của Các Khu Công Nghiệp Tại Việt Nam

Việt Nam đã chứng kiến sự bùng nổ của các khu công nghiệp (KCN) trong nhiều thập kỷ qua, đóng vai trò then chốt trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước. Từ những giai đoạn đầu, các KCN đã được hình thành và phát triển gắn liền với các chiến lược phát triển kinh tế – xã hội quốc gia, trở thành công cụ đắc lực để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững. Đây không chỉ là nơi tập trung sản xuất mà còn là động lực thúc đẩy kinh tế địa phương và cả nước.

Theo báo cáo cập nhật từ Vụ Quản lý các khu kinh tế, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến cuối tháng 7 năm 2024, Việt Nam đã có tổng cộng 431 KCN và khu chế xuất (KCX) được thành lập. Tổng diện tích quy hoạch của các khu vực này lên đến khoảng 132,3 nghìn hecta, trong đó quỹ đất dành riêng cho sản xuất công nghiệp là khoảng 89,9 nghìn hecta. Đáng chú ý, có 301 KCN đã đi vào hoạt động ổn định, thu hút một lượng lớn vốn đầu tư, bổ sung nguồn lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước nói chung và các địa phương nói riêng.

Các KCN và khu kinh tế (KKT) đã thực sự trở thành các trọng điểm thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các dự án quy mô lớn từ cả trong và ngoài nước. Trong những năm gần đây, vốn FDI đổ vào KCN, KKT chiếm khoảng 35% đến 40% tổng vốn FDI đăng ký tăng thêm của cả nước. Đặc biệt, nếu xét riêng trong lĩnh vực chế biến, chế tạo, con số này còn ấn tượng hơn, đạt 70% đến 80% tổng vốn đăng ký toàn quốc. Đây là minh chứng rõ nét cho sức hấp dẫn của các KCN Việt Nam đối với các tập đoàn hàng đầu thế giới như Samsung, LG, Canon, Foxconn, Lego, Gortek, Hyosung, Formosa.

Với sự hiện diện của các nhà đầu tư lớn, KCN không chỉ góp phần quan trọng vào tổng thu ngân sách nhà nước mà còn tạo ra hàng triệu việc làm, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đẩy nhanh tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tái cơ cấu nền kinh tế và thúc đẩy mạnh mẽ quá trình hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam. Điều này đã làm thay đổi đáng kể hình ảnh khu công nghiệp trong mắt các nhà đầu tư và cộng đồng.

Từ Mô Hình Truyền Thống Đến Khu Công Nghiệp Sinh Thái

Phát triển bền vững đang dần trở thành xu thế chủ đạo trên toàn cầu, với kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn là những mô hình được nhiều quốc gia tiên tiến lựa chọn. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế đó, khi Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm, đề cập và nhấn mạnh phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn trong các chủ trương lớn và quan trọng. Trong bối cảnh này, mô hình khu công nghiệp sinh thái (KCN sinh thái) nổi lên như một giải pháp tối ưu, hướng tới sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mô hình KCN sinh thái đã được triển khai từ những năm 1990 và đạt nhiều thành công tại các nước như Đan Mạch, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc. Tại Việt Nam, sự chuyển đổi này cũng được đẩy mạnh. Từ năm 2014, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã phối hợp cùng các tổ chức quốc tế như Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) và các đối tác nước ngoài để thí điểm chuyển đổi một số KCN từ mô hình truyền thống sang KCN sinh thái. Các địa phương đầu tiên được chọn để triển khai thí điểm bao gồm Ninh Bình, Đà Nẵng và Cần Thơ, với sự hỗ trợ tài chính từ Tổng cục kinh tế Liên bang Thụy Sĩ (SECO), Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF) và Chương trình phát triển của Liên Hợp quốc (UNDP).

Những Chuyển Biến Trong Quy Hoạch Và Thiết Kế Khu Công Nghiệp

Sự chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái đòi hỏi những thay đổi căn bản trong quy hoạch và thiết kế. Hình ảnh khu công nghiệp không còn đơn thuần là tập hợp các nhà máy mà là một hệ sinh thái công nghiệp được tối ưu hóa. Các KCN sinh thái chú trọng đến việc tạo ra các liên kết cộng sinh công nghiệp, nơi chất thải và năng lượng dư thừa của một doanh nghiệp có thể trở thành tài nguyên đầu vào cho doanh nghiệp khác. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Trong các KCN sinh thái mới, quy hoạch xây dựng được thực hiện một cách hợp lý, tối ưu hóa các phân khu chức năng. Thiết kế không gian xanh, hệ thống xử lý nước thải tiên tiến và hạ tầng đồng bộ được ưu tiên, tạo nên một môi trường làm việc chất lượng cao. Các nhà đầu tư hạ tầng KCN với tư duy tiên phong đã đề xuất nhiều dự án KCN sinh thái mới ngay từ đầu, với cam kết mạnh mẽ về chiến lược phát triển bền vững. Họ chú trọng đến việc định hướng thu hút các dự án đầu tư có ngành nghề tương đồng để dễ dàng thực hiện cộng sinh công nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể và tạo ra một hình ảnh khu công nghiệp xanh, hiện đại.

Cơ Chế Chính Sách Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững

Để khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển mô hình KCN sinh thái, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã tham mưu cho Chính phủ hoàn thiện hành lang pháp lý. Cụ thể, Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ (thay thế Nghị định 82/2018/NĐ-CP) đã bổ sung nhiều quy định quan trọng. Nghị định này không chỉ đề cập đến các chính sách hỗ trợ và hợp tác phát triển KCN sinh thái mà còn xác định rõ các tiêu chí, ưu đãi, trình tự, thủ tục đăng ký và chứng nhận KCN sinh thái và doanh nghiệp sinh thái.

Nghị định 35/2022/NĐ-CP cũng khuyến khích và định hướng việc quy hoạch, xây dựng mới các KCN sinh thái thông qua quy hoạch xây dựng và thiết kế hợp lý các phân khu chức năng. Đặc biệt, nó định hướng thu hút các dự án đầu tư có ngành nghề tương đồng để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động cộng sinh công nghiệp. Một trong những ưu đãi đáng chú ý là không áp dụng tỷ lệ lấp đầy đối với mô hình KCN này, nhằm tạo động lực cho các nhà đầu tư hạ tầng.

Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái vẫn đối mặt với một số thách thức. Việc tái sử dụng chất thải, nước thải để thực hiện cộng sinh công nghiệp đòi hỏi công nghệ cao và sự phối hợp chặt chẽ. Ngoài ra, việc tiếp cận các nguồn lực tài chính, tín dụng và ưu đãi vẫn còn hạn chế. Bản thân KCN sinh thái đòi hỏi mức đầu tư ban đầu lớn hơn và cam kết mạnh mẽ hơn từ các nhà đầu tư hạ tầng. Do đó, cần có các chính sách khuyến khích phù hợp hơn để tạo động lực cho các nhà đầu tư triển khai các mô hình theo hướng bền vững, góp phần cải thiện hình ảnh khu công nghiệp theo hướng tích cực hơn.

Đoàn phóng viên khảo sát mô hình chuyển đổi khu công nghiệp sinh thái tại Hải Dương và Hải Phòng, thể hiện hình ảnh khu công nghiệp xanh và hiện đại.Đoàn phóng viên khảo sát mô hình chuyển đổi khu công nghiệp sinh thái tại Hải Dương và Hải Phòng, thể hiện hình ảnh khu công nghiệp xanh và hiện đại.

Đảm Bảo An Sinh Xã Hội: Tiện Ích Cộng Đồng Tại Khu Công Nghiệp

Một khía cạnh quan trọng trong phát triển bền vững các KCN là việc đảm bảo điều kiện an sinh xã hội cho người lao động. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần vào sự ổn định và phát triển lâu dài của KCN. Các quy định pháp luật hiện hành đã bổ sung yêu cầu các địa phương phải xác định quỹ đất để quy hoạch xây dựng nhà ở, công trình dịch vụ và tiện ích công cộng cho người lao động làm việc trong KCN ngay từ bước quy hoạch phát triển KCN trên địa bàn.

Việc phê duyệt quy hoạch hoặc hoàn thành đầu tư xây dựng khu nhà ở và các công trình dịch vụ, tiện ích công cộng cho người lao động (đối với dự án KCN mở rộng) đã trở thành điều kiện bắt buộc để được chấp thuận chủ trương đầu tư dự án xây dựng kết cấu hạ tầng KCN. Quy định này cũng bao gồm việc xây dựng công trình dịch vụ, tiện ích công cộng, cơ sở lưu trú cho người lao động trên phần đất dịch vụ trong KCN. Những chính sách này không chỉ cải thiện đời sống công nhân mà còn tạo ra một hình ảnh khu công nghiệp nhân văn, hấp dẫn hơn đối với nguồn nhân lực.

Định Hướng Tương Lai: Luật Khu Công Nghiệp, Khu Kinh Tế

Nhằm tạo sự đồng bộ, tháo gỡ khó khăn trong các hoạt động cộng sinh công nghiệp và khuyến khích các khu công nghiệp phát triển theo mô hình mới, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đang phối hợp với các bộ, ngành liên quan để rà soát, sửa đổi các văn bản pháp lý về môi trường, tài nguyên nước. Đồng thời, Bộ cũng hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các tổ chức tài chính, tín dụng, quỹ đầu tư phục vụ hoạt động cải thiện sản xuất và xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp.

Trong dài hạn, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã xây dựng và gửi lấy ý kiến đối với hồ sơ đề nghị xây dựng Luật KCN, KKT. Mục tiêu của dự luật này là nhằm đồng bộ hóa các quy định pháp luật liên quan đến quản lý KCN, KKT; đảm bảo thực hiện các chủ trương, đường lối của Đảng; và quy định cụ thể các công tác liên quan đến quy hoạch KCN, đồng bộ hóa quy hoạch này với quy hoạch cấp quốc gia, vùng, tỉnh. Dự luật cũng đề xuất những cơ chế, chính sách khuyến khích doanh nghiệp ở các vùng điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.

Đặc biệt, dự luật sẽ bổ sung những cơ chế, chính sách phát triển các mô hình KCN mới, bao gồm KCN công nghệ cao, KCN hỗ trợ chuyên ngành, KCN sinh thái, KCN đô thị – dịch vụ, cùng các mô hình khu kinh tế mới như khu thương mại tự do và KKT chuyên biệt. Nó còn định hướng thu hút các ngành nghề theo định hướng phát triển khoa học công nghệ, như các ngành có hàm lượng khoa học, công nghệ cao, công nghiệp bán dẫn, và các hoạt động đổi mới sáng tạo trong KCN, KKT. Đối với KCN sinh thái, dự luật bổ sung các cơ chế, chính sách về thời hạn hoạt động của dự án đầu tư hạ tầng, tín dụng ưu đãi và nguồn lực thực hiện sáng kiến KCN sinh thái.

Bà Vương Thị Minh Hiếu, Phó Vụ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư chia sẻ về chiến lược phát triển bền vững và hình ảnh khu công nghiệp mới của Việt Nam.Bà Vương Thị Minh Hiếu, Phó Vụ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư chia sẻ về chiến lược phát triển bền vững và hình ảnh khu công nghiệp mới của Việt Nam.

Vai Trò Của Hình Ảnh Khu Công Nghiệp Trong Thu Hút Đầu Tư

Hình ảnh khu công nghiệp ngày nay không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn là một lợi thế cạnh tranh chiến lược. Một KCN được quy hoạch bài bản, có cảnh quan xanh, hạ tầng hiện đại và tiện ích đồng bộ sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ với các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang tìm kiếm đối tác có cam kết phát triển bền vững. Mục tiêu của họ không chỉ dừng lại ở lợi ích kinh tế mà còn song hành với trách nhiệm xã hội và môi trường.

Nhiều địa phương và nhà đầu tư hạ tầng KCN đã nhận thức rõ điều này và xác định việc phát triển KCN theo mô hình sinh thái là nhu cầu tất yếu, cấp bách để kiến tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. KCN sinh thái không chỉ đóng góp đáng kể vào nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu mà còn huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân cho các giải pháp công nghiệp xanh, đảm bảo an ninh năng lượng và thể hiện quyết tâm chính trị của Chính phủ Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết phát triển bền vững. Sự đầu tư vào việc nâng cao hình ảnh khu công nghiệp cũng chính là đầu tư vào tương lai của nền kinh tế quốc gia.

Sự chuyển mình của các khu công nghiệp, đặc biệt là hướng tới mô hình sinh thái, không chỉ mang lại lợi ích kinh tế to lớn mà còn góp phần định hình một hình ảnh khu công nghiệp Việt Nam hiện đại, bền vững và có trách nhiệm. Đây là yếu tố then chốt để kiến tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn và thu hút các dòng vốn đầu tư chất lượng cao, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Với những phân tích sâu sắc từ Inter Stella, hy vọng quý độc giả đã có cái nhìn toàn diện hơn về bức tranh phát triển đầy tiềm năng này.


Câu hỏi thường gặp về Khu Công Nghiệp (FAQs)

KCN sinh thái khác gì KCN truyền thống?
KCN sinh thái khác KCN truyền thống ở chỗ nó tập trung vào phát triển bền vững trên ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Các KCN sinh thái thúc đẩy sản xuất sạch hơn, liên kết cộng sinh công nghiệp để sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải, và ưu tiên không gian xanh cũng như tiện ích cho người lao động.

Việt Nam đã có bao nhiêu KCN đi vào hoạt động?
Tính đến hết tháng 7/2024, Việt Nam có 431 KCN và KCX được thành lập, trong đó có 301 KCN đã đi vào hoạt động, thu hút một lượng lớn vốn đầu tư.

Chính sách nào đang khuyến khích phát triển KCN sinh thái?
Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định số 35/2022/NĐ-CP (thay thế Nghị định 82/2018/NĐ-CP) quy định về chính sách hỗ trợ, ưu đãi, tiêu chí và thủ tục cho KCN sinh thái, bao gồm ưu đãi không áp dụng tỷ lệ lấp đầy.

Lợi ích của KCN sinh thái đối với kinh tế và môi trường là gì?
KCN sinh thái mang lại nhiều lợi ích kinh tế như tiết kiệm tài nguyên, giảm chi phí sản xuất thông qua cộng sinh công nghiệp và thu hút đầu tư chất lượng cao. Về môi trường, nó giúp giảm thiểu ô nhiễm, quản lý chất thải hiệu quả và góp phần ứng phó biến đổi khí hậu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *